Baner Toàn trang
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI CẬP NHẬT
THỐNG KÊ TTHC ĐĂNG TẢI LÊN CỔNG TTĐT XÃ
6-5-2025
Đến
STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC Cơ quan thực hiện File
1 1.011444.000.00.00.H18 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất UBND XÃ QUÀI TỞ
2 1.011442.000.00.00.H18 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất UBND XÃ QUÀI TỞ
3 1.011441.000.00.00.H18 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất UBND XÃ QUÀI TỞ
4 1.011445.000.00.00.H18 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất UBND XÃ QUÀI TỞ
5 1.011443.000.00.00.H18 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất UBND XÃ QUÀI TỞ
6 1.000831.000.00.00.H18 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) UBND XÃ QUÀI TỞ
7 1.000903.000.00.00.H18 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) UBND XÃ QUÀI TỞ
8 1.003645.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện UBND XÃ QUÀI TỞ
9 1.003635.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện UBND XÃ QUÀI TỞ
10 1.008900.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng UBND XÃ QUÀI TỞ
11 1.004438.000.00.00.H18 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn UBND XÃ QUÀI TỞ
12 1.003702.000.00.00.H18 Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người UBND XÃ QUÀI TỞ
13 1.001622.000.00.00.H18 Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo UBND XÃ QUÀI TỞ
14 1.008950.000.00.00.H18 Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp UBND XÃ QUÀI TỞ
15 1.005090.000.00.00.H18 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú UBND XÃ QUÀI TỞ
16 1.008603.000.00.00.H18 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải UBND XÃ QUÀI TỞ
17 1.009447.000.00.00.H18 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa UBND XÃ QUÀI TỞ
18 1.009993.000.00.00.H18 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp) UBND XÃ QUÀI TỞ
19 2.001283.000.00.00.H18 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai UBND XÃ QUÀI TỞ
20 2.001270.000.00.00.H18 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai UBND XÃ QUÀI TỞ
21 2.001261.000.00.00.H18 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai UBND XÃ QUÀI TỞ
22 1.004088.000.00.00.H18 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa UBND XÃ QUÀI TỞ
23 1.004047.000.00.00.H18 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa UBND XÃ QUÀI TỞ
24 1.004036.000.00.00.H18 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa UBND XÃ QUÀI TỞ
25 2.001711.000.00.00.H18 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật UBND XÃ QUÀI TỞ
26 1.004002.000.00.00.H18 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện UBND XÃ QUÀI TỞ
27 1.003930.000.00.00.H18 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện UBND XÃ QUÀI TỞ
28 1.005143.000.00.00.H18 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài UBND XÃ QUÀI TỞ
29 1.005108.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc UBND XÃ QUÀI TỞ
30 1.005099.000.00.00.H18 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học UBND XÃ QUÀI TỞ
31 1.005092.000.00.00.H18 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc UBND XÃ QUÀI TỞ
32 2.001914.000.00.00.H18 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ UBND XÃ QUÀI TỞ
33 2.001904.000.00.00.H18 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở UBND XÃ QUÀI TỞ
34 1.002407.000.00.00.H18 Xét, cấp học bổng chính sách UBND XÃ QUÀI TỞ
35 1.001714.000.00.00.H18 Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục UBND XÃ QUÀI TỞ
36 1.001000.000.00.00.H18 Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa UBND XÃ QUÀI TỞ
37 2.000815.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND XÃ QUÀI TỞ
38 2.000992.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp UBND XÃ QUÀI TỞ
39 1.000047.000.00.00.H18 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên UBND XÃ QUÀI TỞ
40 1.003456.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) UBND XÃ QUÀI TỞ
41 1.003459.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) UBND XÃ QUÀI TỞ
42 1.003471.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện UBND XÃ QUÀI TỞ
43 1.003347.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện UBND XÃ QUÀI TỞ
44 2.001627.000.00.00.H18 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp UBND XÃ QUÀI TỞ
45 1.003434.000.00.00.H18 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) UBND XÃ QUÀI TỞ
46 1.004498.000.00.00.H18 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) UBND XÃ QUÀI TỞ
47 1.003956.000.00.00.H18 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) UBND XÃ QUÀI TỞ
48 1.004946.000.00.00.H18 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em UBND XÃ QUÀI TỞ
49 1.004944.000.00.00.H18 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em UBND XÃ QUÀI TỞ
50 1.004959.000.00.00.H18 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền UBND XÃ QUÀI TỞ
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây