51 |
1.003456.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
52 |
1.003459.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
53 |
1.003471.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
54 |
1.003347.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
55 |
2.001627.000.00.00.H18 |
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
56 |
1.003434.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
57 |
1.004498.000.00.00.H18 |
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
58 |
1.003956.000.00.00.H18 |
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
59 |
1.004946.000.00.00.H18 |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
60 |
1.004944.000.00.00.H18 |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
61 |
1.004959.000.00.00.H18 |
Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
62 |
1.004964.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
63 |
1.003141.000.00.00.H18 |
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
64 |
1.002662.000.00.00.H18 |
Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
65 |
1.001228.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
66 |
1.001220.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
67 |
2.000414.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
68 |
2.000402.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
69 |
1.000843.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
70 |
2.000385.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
71 |
2.000374.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
72 |
1.000804.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
73 |
2.000364.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
74 |
2.000356.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
75 |
2.000267.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
76 |
1.000316.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
77 |
1.001212.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
78 |
1.001204.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
79 |
1.001199.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
80 |
1.004875.000.00.00.H18 |
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
81 |
2.001211.000.00.00.H18 |
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
82 |
2.000181.000.00.00.H18 |
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
83 |
2.000150.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
84 |
2.000615.000.00.00.H18 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
85 |
2.000162.000.00.00.H18 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
86 |
2.000629.000.00.00.H18 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
87 |
2.000620.000.00.00.H18 |
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
88 |
2.000633.000.00.00.H18 |
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
89 |
2.001240.000.00.00.H18 |
Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
90 |
1.001279.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
91 |
1.005462.000.00.00.H18 |
Phục hồi danh dự (cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
92 |
2.000599.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
93 |
2.000424.000.00.00.H18 |
Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
94 |
1.008724.000.00.00.H18 |
Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
95 |
1.008725.000.00.00.H18 |
Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
96 |
1.008951.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
97 |
1.003605.000.00.00.H18 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
98 |
1.008455.000.00.00.H18 |
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
99 |
2.002190.000.00.00.H18 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
100 |
1.009444.000.00.00.H18 |
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|