Baner Toàn trang
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI CẬP NHẬT
THỐNG KÊ TTHC ĐĂNG TẢI LÊN CỔNG TTĐT XÃ
6-5-2025
Đến
STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC Cơ quan thực hiện File
251 3.000308.000.00.00.H18 Giải thể trung tâm học tập cộng đồng (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) UBND XÃ QUÀI TỞ
252 1.006445.000.00.00.H18 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ UBND XÃ QUÀI TỞ
253 1.012961.000.00.00.H18 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ UBND XÃ QUÀI TỞ
254 1.006390.000.00.00.H18 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục UBND XÃ QUÀI TỞ
255 3.000309.000.00.00.H18 Thành lập lớp dành cho người khuyết tật trong trường mầm non, trường tiểu học, trường trung học cơ sở và trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên thực hiện các chương trình xóa mù chữ UBND XÃ QUÀI TỞ
256 1.012962.000.00.00.H18 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) UBND XÃ QUÀI TỞ
257 1.012963.000.00.00.H18 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường tiểu học UBND XÃ QUÀI TỞ
258 1.012964.000.00.00.H18 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở UBND XÃ QUÀI TỞ
259 1.012965.000.00.00.H18 Cho phép trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục UBND XÃ QUÀI TỞ
260 1.012966.000.00.00.H18 Cho phép trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục trở lại UBND XÃ QUÀI TỞ
261 1.012967.000.00.00.H18 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở UBND XÃ QUÀI TỞ
262 1.012968.000.00.00.H18 Giải thể trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở (Theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) UBND XÃ QUÀI TỞ
263 2.000884.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND XÃ QUÀI TỞ
264 2.000528.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài UBND XÃ QUÀI TỞ
265 1.001766.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài UBND XÃ QUÀI TỞ
266 2.000779.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài UBND XÃ QUÀI TỞ
267 1.001695.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài UBND XÃ QUÀI TỞ
268 1.001669.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài UBND XÃ QUÀI TỞ
269 2.000756.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài UBND XÃ QUÀI TỞ
270 2.000748.000.00.00.H18 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc UBND XÃ QUÀI TỞ
271 2.002189.000.00.00.H18 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài UBND XÃ QUÀI TỞ
272 2.000554.000.00.00.H18 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài UBND XÃ QUÀI TỞ
273 2.000522.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài UBND XÃ QUÀI TỞ
274 1.000893.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân UBND XÃ QUÀI TỞ
275 2.000513.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài UBND XÃ QUÀI TỞ
276 2.000635.000.00.00.H18 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch UBND XÃ QUÀI TỞ
277 2.000913.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch UBND XÃ QUÀI TỞ
278 2.000927.000.00.00.H18 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch UBND XÃ QUÀI TỞ
279 2.000942.000.00.00.H18 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực UBND XÃ QUÀI TỞ
280 2.001044.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản UBND XÃ QUÀI TỞ
281 2.001008.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật UBND XÃ QUÀI TỞ
282 2.001050.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản UBND XÃ QUÀI TỞ
283 2.001052.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản UBND XÃ QUÀI TỞ
284 2.000497.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài UBND XÃ QUÀI TỞ
285 2.000908.000.00.00.H18 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc UBND XÃ QUÀI TỞ
286 2.000547.000.00.00.H18 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) UBND XÃ QUÀI TỞ
287 2.002363.000.00.00.H18 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài UBND XÃ QUÀI TỞ
288 2.002516.000.00.00.H18 Xác nhận thông tin hộ tịch UBND XÃ QUÀI TỞ
289 3.000182.000.00.00.H18 Tuyển sinh trung học cơ sở UBND XÃ QUÀI TỞ
290 1.000473.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện UBND XÃ QUÀI TỞ
291 2.002284.000.00.00.H18 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh UBND XÃ QUÀI TỞ
292 2.001960.000.00.00.H18 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài UBND XÃ QUÀI TỞ
293 2.001885.000.00.00.H18 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng UBND XÃ QUÀI TỞ
294 2.001884.000.00.00.H18 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng UBND XÃ QUÀI TỞ
295 2.001880.000.00.00.H18 Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng UBND XÃ QUÀI TỞ
296 2.001786.000.00.00.H18 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng UBND XÃ QUÀI TỞ
297 1.012593.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc UBND XÃ QUÀI TỞ
298 1.012596.000.00.00.H18 Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện UBND XÃ QUÀI TỞ
299 1.012599.000.00.00.H18 Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện UBND XÃ QUÀI TỞ
300 1.012598.000.00.00.H18 Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện UBND XÃ QUÀI TỞ
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây